--

đánh bạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bạt

+  

  • Overpower
    • Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi
      The burglars were overpowered by the police
Lượt xem: 476